Characters remaining: 500/500
Translation

công thức

Academic
Friendly

Từ "công thức" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần chú ý:

Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc thuyết trình, bạn có thể gặp cụm từ "công thức giải quyết vấn đề", chỉ những bước hoặc phương pháp người ta thường dùng để tìm ra giải pháp cho một vấn đề cụ thể.
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "công thức sáng tác" có thể đề cập đến các quy tắc hoặc phương pháp một tác giả hoặc nhạc sĩ thường áp dụng để tạo ra tác phẩm của mình.
Phân biệt từ liên quan
  • Có thể phân biệt "công thức" với từ "quy tắc". Trong khi "công thức" thường liên quan đến các biểu thức cụ thể, "quy tắc" thường mang nghĩa rộng hơn, chỉ những điều lệ hoặc nguyên tắc chung.
  • Từ đồng nghĩa gần gũi với "công thức" có thể "cách thức" trong ngữ cảnh xã hội hay "định luật" trong lĩnh vực khoa học.
  1. dt. 1. Nhóm hiệu dùng để biểu thị một định luật, một quy tắc khái niệm nguyên lí. 2. Cách thức được dùng theo thói quen hoặc theo quy định trong những dịp nhất định: công thức xã giao.

Comments and discussion on the word "công thức"